Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh Cao Bằng
05/10/2023
Lượt xem: 1332
1. Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Bế Minh Đức
|
Phó Trưởng đoàn
|
0206.3853.978
|
0915.109.243
|
2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Triệu Đình Lê
|
|
|
0984.953.859
|
2
|
Nông Thanh Tùng
|
Phó Chủ tịch
|
0206.3852.955
|
0913.535.598
|
3
|
Hoàng Văn Thạch
|
Phó Chủ tịch
|
0206.3888.668
|
0982.075.279
|
3. Các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
La Văn Hồng
|
Trưởng Ban KT-NS
|
0206.3957.002
|
0915.483.903
|
2
|
Mạc Thanh Tâm
|
Phó Trưởng Ban KT-NS
|
0206.3957.004
|
0962.250.816
|
3
|
Nông Hải Lưu
|
Trưởng Ban VH-XH
|
0206.3852.150
|
0888.040.168
|
4
|
Nguyễn Hùng Cường
|
Trưởng Ban VH-XH
|
0206.3856.040
|
0886.771.133
|
5
|
Bàn Quý Sơn
|
Trưởng Ban Dân tộc
|
0206.3954.711
|
0977.404.111
|
6
|
Nông Văn Phong
|
Phó Trưởng Ban Dân tộc
|
0206.3950.599
|
0834.179.798
0393.447.398
|
7
|
Nông Văn Tuân
|
Trưởng Ban Pháp chế
|
0206.3859.477
|
0977.167.262
|
8
|
Lê Trung Hiếu
|
Phó trưởng Ban Pháp chế
|
0206.3852.148
|
0912.268.398
|
4. Lãnh đạo Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Đàm Thu Hằng
|
Chánh văn phòng
|
0206.3952.407
|
0914.808.856
|
2
|
Hoàng Diệu Quang
|
Phó Chánh VP
|
0206.3954.628
|
0919.769.680
0965.468.588
|
3
|
Nguyễn Xuân Tiếp
|
Phó Chánh VP
|
0206.3852.948
|
0915.027.105
|
4
|
Tống Kim Ngọc Oanh
|
Phó Chánh VP
|
0206.3954.675
|
0916.326.686
|
5. Phòng Công tác HĐND
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Hà Vĩnh Dương
|
Trưởng phòng
|
0206.3852.954
|
0988.569.628
|
2
|
Lưu Tuyết Nhung
|
Phó Tr.phòng
|
0206.3852.952
|
0914.808.248
|
3
|
Đinh Thị Huệ
|
Chuyên viên
|
0346.048.118
|
4
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Chuyên viên
|
0206.3952.953
|
0972.287.224
|
5
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Chuyên viên
|
0988.299.832
|
6
|
Đàm Quốc Khánh
|
Chuyên viên
|
0984.080.989
|
7
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Phó Tr.phòng
|
02063.3957.005
|
0985.899.322
|
8
|
Nông Thị Huế
|
Chuyên viên
|
0987.849.778
|
9
|
Đàm Thu Trà
|
Chuyên viên
|
0916.377.595
|
6. Phòng Công tác Đại biểu Quốc hội
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Dương Văn Tường
|
Phó Tr phòng
|
0206.3822.199
|
0915.350.569
|
2
|
Hoàng Thị Huyền
|
Chuyên viên
|
0206.3954.712
|
0968.952.456
|
3
|
Lê Thị Điệp
|
Chuyên viên
|
0914.553.488
|
7. Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại CQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Đoàn Thị Vân
|
Trưởng phòng
|
0206.3851.922
|
0982.025.922
|
2
|
Đoàn Khánh Trực
|
Phó Tr. phòng
|
0206.3959.166
|
0985.335.177
|
3
|
Bế Văn Đoàn
|
Chuyên viên
|
0915.828.540
0913.073.684
|
4
|
Lãnh Đức Dũng
|
Chuyên viên
|
0206.3852.144
|
0916.321.965
|
5
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Chuyên viên
|
0919.775.188
|
6
|
Hoàng Thị Diệp
|
Kế toán
|
0206.3859.465
|
0916.368.846
|
7
|
Nông Thị Uyển
|
Nhân viên
|
0987.558.816
|
8
|
Lương Thị Hiệp
|
Văn Thư
|
0206.3853.507
|
0917.898.148
|
9
|
Nông Thị Bích Thu
|
0329.992.981
|
10
|
Vũ Thị Trang Dung
|
Nhân viên
|
0206.3957.003
|
0989.505.723
|
11
|
Lý Minh Huệ
|
Nhân viên
|
0865.565.365
|
12
|
Nông Tiến Sỹ
|
Lái xe
|
|
0816.760.668
|
13
|
Phạm Văn Cường
|
Lái xe
|
0915.207.206
|
14
|
Hoàng Bế Hương
|
Lái xe
|
|
0915.159.131
|
15
|
Đoàn Trọng Thúc
|
Lái xe
|
0206.3953.729
|
0388.903.272
|
16
|
Đàm Văn Huân
|
Lái xe
|
|
0344.522.513
|
17
|
Triệu Minh Đoán
|
Lái xe
|
|
0387.075.665
|
18
|
Nông Văn Hiệu
|
Lái xe
|
|
0986.532.665
0855.802.566
|
|
Fax
|
|
0206.3856.887
|
|
Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng
- https://hdndcaobang.gov.vn/index.php/about/lanh-dao-doan-dbqh.html
- https://hdndcaobang.gov.vn/index.php/about/doan-dbqh.html
I. LÃNH ĐẠO ĐOÀN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
|
Trưởng Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
|
Họ và Tên |
QUẢN MINH CƯỜNG |
Ngày sinh |
26/6/1969 |
Giới tính |
Nam |
Dân tộc |
Kinh |
Tôn giáo |
Không |
Quê quán |
xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
Trình độ chuyên môn |
Tiến sĩ Luật, Cử nhân Cảnh sát |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Bí thư Tỉnh ủy, Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
Nơi làm việc |
Tỉnh ủy Cao Bằng |
Ngày vào Đảng |
03/03/1997 |
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV
|
|
|
|
Phó Trưởng Đoàn chuyên trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
 |
Họ và Tên |
BẾ MINH ĐỨC |
Ngày sinh |
15/02/1974 |
Giới tính |
Nam |
Dân tộc |
Tày |
Tôn giáo |
Không |
Quê quán |
Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành triết học; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Tỉnh ủy viên, Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng, Ủy viên Uỷ ban Đối ngoại của Quốc hội |
Nơi làm việc |
Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
Ngày vào Đảng |
24/01/1998 |
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
Đại biểu chuyên trách |
Địa phương |
|
|
II. ĐOÀN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
LẠI XUÂN MÔN |
|
Ngày sinh |
29/11/1963 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
Trình độ chính trị |
Cử nhân |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành kinh tế nông nghiệp; Tiến sĩ chuyên ngành kinh tế |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban Thường trực Ban Tuyên giáo Trung ương, Ủy viên Uỷ ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội |
|
Nơi làm việc |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
|
Ngày vào Đảng |
18/01/1984 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
|
|
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
TRẦN HỒNG MINH |
|
Ngày sinh |
04/11/1967 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Thạc sĩ chuyên ngành xây dựng công trình; Tiến sĩ chuyên ngành kỹ thuật |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Bộ xây dựng |
|
Ngày vào Đảng |
08/12/1985 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
|
|
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
ĐỖ QUANG THÀNH |
|
Ngày sinh |
19/10/1965 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Thái Hòa, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành luật |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Trung tướng, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội; Phó Chủ tịch Nhóm nghị sĩ hữu nghị Việt Nam - Pakistan |
|
Nơi làm việc |
Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội |
|
Ngày vào Đảng |
20/3/1986 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Họ và tên |
ĐÀM MINH DIỆN |
|
Ngày sinh |
07/02/1970 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Tày |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Hoàng Tung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành chỉ huy tham mưu cao cấp, chiến dịch - chiến lược |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy; Phó Bí thư Đảng ủy Quân sự tỉnh Cao Bằng; Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
|
Ngày vào đảng |
24/5/1991 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

|
Họ và tên |
ĐOÀN THỊ LÊ AN |
|
Ngày sinh |
26/02/1979 |
|
Giới tính |
Nữ |
|
Dân tộc |
Tày |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành quản lý văn hóa; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế
|
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Hội đồng Dân tộc của Quốc hội, Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
|
Ngày vào Đảng |
11/4/2006 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng
- https://hdndcaobang.gov.vn/index.php/about/lanh-dao-doan-dbqh.html
- https://hdndcaobang.gov.vn/index.php/about/doan-dbqh.html
I. LÃNH ĐẠO ĐOÀN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
|
Trưởng Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
|
Họ và Tên |
QUẢN MINH CƯỜNG |
Ngày sinh |
26/6/1969 |
Giới tính |
Nam |
Dân tộc |
Kinh |
Tôn giáo |
Không |
Quê quán |
xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
Trình độ chuyên môn |
Tiến sĩ Luật, Cử nhân Cảnh sát |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Bí thư Tỉnh ủy, Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
Nơi làm việc |
Tỉnh ủy Cao Bằng |
Ngày vào Đảng |
03/03/1997 |
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV
|
|
|
|
Phó Trưởng Đoàn chuyên trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
 |
Họ và Tên |
BẾ MINH ĐỨC |
Ngày sinh |
15/02/1974 |
Giới tính |
Nam |
Dân tộc |
Tày |
Tôn giáo |
Không |
Quê quán |
Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng |
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành triết học; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Tỉnh ủy viên, Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng, Ủy viên Uỷ ban Đối ngoại của Quốc hội |
Nơi làm việc |
Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
Ngày vào Đảng |
24/01/1998 |
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
Đại biểu chuyên trách |
Địa phương |
|
|
II. ĐOÀN ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
LẠI XUÂN MÔN |
|
Ngày sinh |
29/11/1963 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
Trình độ chính trị |
Cử nhân |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành kinh tế nông nghiệp; Tiến sĩ chuyên ngành kinh tế |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Phó Trưởng Ban Thường trực Ban Tuyên giáo Trung ương, Ủy viên Uỷ ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội |
|
Nơi làm việc |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
|
Ngày vào Đảng |
18/01/1984 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
|
|
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
TRẦN HỒNG MINH |
|
Ngày sinh |
04/11/1967 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Thạc sĩ chuyên ngành xây dựng công trình; Tiến sĩ chuyên ngành kỹ thuật |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ trưởng Bộ Xây dựng, Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Bộ xây dựng |
|
Ngày vào Đảng |
08/12/1985 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
|
|
|
|
|
|
|
Họ và Tên |
ĐỖ QUANG THÀNH |
|
Ngày sinh |
19/10/1965 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Kinh |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Thái Hòa, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành luật |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Trung tướng, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội; Phó Chủ tịch Nhóm nghị sĩ hữu nghị Việt Nam - Pakistan |
|
Nơi làm việc |
Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội |
|
Ngày vào Đảng |
20/3/1986 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XIV, XV |
|
Đại biểu chuyên trách |
Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
Họ và tên |
ĐÀM MINH DIỆN |
|
Ngày sinh |
07/02/1970 |
|
Giới tính |
Nam |
|
Dân tộc |
Tày |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
Xã Hoàng Tung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành chỉ huy tham mưu cao cấp, chiến dịch - chiến lược |
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy; Phó Bí thư Đảng ủy Quân sự tỉnh Cao Bằng; Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
|
Ngày vào đảng |
24/5/1991 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

|
Họ và tên |
ĐOÀN THỊ LÊ AN |
|
Ngày sinh |
26/02/1979 |
|
Giới tính |
Nữ |
|
Dân tộc |
Tày |
|
Tôn giáo |
Không |
|
Quê quán |
xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng |
|
Trình độ chính trị |
Cao cấp |
|
Trình độ chuyên môn |
Đại học chuyên ngành quản lý văn hóa; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế
|
|
Nghề nghiệp, chức vụ |
Ủy viên Hội đồng Dân tộc của Quốc hội, Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
|
Nơi làm việc |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng |
|
Ngày vào Đảng |
11/4/2006 |
|
Đoàn ĐBQH |
Cao Bằng |
|
Đại biểu Quốc hội khoá |
XV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05/10/2023
Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh Cao Bằng
1. Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Bế Minh Đức
|
Phó Trưởng đoàn
|
0206.3853.978
|
0915.109.243
|
2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Triệu Đình Lê
|
|
|
0984.953.859
|
2
|
Nông Thanh Tùng
|
Phó Chủ tịch
|
0206.3852.955
|
0913.535.598
|
3
|
Hoàng Văn Thạch
|
Phó Chủ tịch
|
0206.3888.668
|
0982.075.279
|
3. Các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
La Văn Hồng
|
Trưởng Ban KT-NS
|
0206.3957.002
|
0915.483.903
|
2
|
Mạc Thanh Tâm
|
Phó Trưởng Ban KT-NS
|
0206.3957.004
|
0962.250.816
|
3
|
Nông Hải Lưu
|
Trưởng Ban VH-XH
|
0206.3852.150
|
0888.040.168
|
4
|
Nguyễn Hùng Cường
|
Trưởng Ban VH-XH
|
0206.3856.040
|
0886.771.133
|
5
|
Bàn Quý Sơn
|
Trưởng Ban Dân tộc
|
0206.3954.711
|
0977.404.111
|
6
|
Nông Văn Phong
|
Phó Trưởng Ban Dân tộc
|
0206.3950.599
|
0834.179.798
0393.447.398
|
7
|
Nông Văn Tuân
|
Trưởng Ban Pháp chế
|
0206.3859.477
|
0977.167.262
|
8
|
Lê Trung Hiếu
|
Phó trưởng Ban Pháp chế
|
0206.3852.148
|
0912.268.398
|
4. Lãnh đạo Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Đàm Thu Hằng
|
Chánh văn phòng
|
0206.3952.407
|
0914.808.856
|
2
|
Hoàng Diệu Quang
|
Phó Chánh VP
|
0206.3954.628
|
0919.769.680
0965.468.588
|
3
|
Nguyễn Xuân Tiếp
|
Phó Chánh VP
|
0206.3852.948
|
0915.027.105
|
4
|
Tống Kim Ngọc Oanh
|
Phó Chánh VP
|
0206.3954.675
|
0916.326.686
|
5. Phòng Công tác HĐND
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Hà Vĩnh Dương
|
Trưởng phòng
|
0206.3852.954
|
0988.569.628
|
2
|
Lưu Tuyết Nhung
|
Phó Tr.phòng
|
0206.3852.952
|
0914.808.248
|
3
|
Đinh Thị Huệ
|
Chuyên viên
|
0346.048.118
|
4
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Chuyên viên
|
0206.3952.953
|
0972.287.224
|
5
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Chuyên viên
|
0988.299.832
|
6
|
Đàm Quốc Khánh
|
Chuyên viên
|
0984.080.989
|
7
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Phó Tr.phòng
|
02063.3957.005
|
0985.899.322
|
8
|
Nông Thị Huế
|
Chuyên viên
|
0987.849.778
|
9
|
Đàm Thu Trà
|
Chuyên viên
|
0916.377.595
|
6. Phòng Công tác Đại biểu Quốc hội
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Dương Văn Tường
|
Phó Tr phòng
|
0206.3822.199
|
0915.350.569
|
2
|
Hoàng Thị Huyền
|
Chuyên viên
|
0206.3954.712
|
0968.952.456
|
3
|
Lê Thị Điệp
|
Chuyên viên
|
0914.553.488
|
7. Phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại CQ
|
ĐTDĐ
|
1
|
Đoàn Thị Vân
|
Trưởng phòng
|
0206.3851.922
|
0982.025.922
|
2
|
Đoàn Khánh Trực
|
Phó Tr. phòng
|
0206.3959.166
|
0985.335.177
|
3
|
Bế Văn Đoàn
|
Chuyên viên
|
0915.828.540
0913.073.684
|
4
|
Lãnh Đức Dũng
|
Chuyên viên
|
0206.3852.144
|
0916.321.965
|
5
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Chuyên viên
|
0919.775.188
|
6
|
Hoàng Thị Diệp
|
Kế toán
|
0206.3859.465
|
0916.368.846
|
7
|
Nông Thị Uyển
|
Nhân viên
|
0987.558.816
|
8
|
Lương Thị Hiệp
|
Văn Thư
|
0206.3853.507
|
0917.898.148
|
9
|
Nông Thị Bích Thu
|
0329.992.981
|
10
|
Vũ Thị Trang Dung
|
Nhân viên
|
0206.3957.003
|
0989.505.723
|
11
|
Lý Minh Huệ
|
Nhân viên
|
0865.565.365
|
12
|
Nông Tiến Sỹ
|
Lái xe
|
|
0816.760.668
|
13
|
Phạm Văn Cường
|
Lái xe
|
0915.207.206
|
14
|
Hoàng Bế Hương
|
Lái xe
|
|
0915.159.131
|
15
|
Đoàn Trọng Thúc
|
Lái xe
|
0206.3953.729
|
0388.903.272
|
16
|
Đàm Văn Huân
|
Lái xe
|
|
0344.522.513
|
17
|
Triệu Minh Đoán
|
Lái xe
|
|
0387.075.665
|
18
|
Nông Văn Hiệu
|
Lái xe
|
|
0986.532.665
0855.802.566
|
|
Fax
|
|
0206.3856.887
|
|
|