Danh sách Ủy viên UBND tỉnh
27/12/2023
Lượt xem: 3055
1. Công an tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
VŨ HỒNG QUANG
|
Ngày sinh
|
25/10/1968
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Công an tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Công an tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/10/1990
|
Số Điện thoại
|
0913298843
|
|
|
|
2. Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
ĐÀM MINH TUÂN
|
Ngày sinh
|
19/3/1974
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học (Chỉ huy Tham mưu cấp chiến dịch-chiến lược)
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Bộ CHQS tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30 /10/1996
|
Số Điện thoại
|
0982797686
|
|
|
3. Sở Ngoại vụ
|
|
Họ và Tên
|
PHẠM VĂN CAO
|
Ngày sinh
|
16/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Ngoại vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
25/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0989536117
|
|
|
|
4. Sở Tư pháp
|
|
Họ và Tên
|
ĐOÀN TRỌNG HÙNG
|
Ngày sinh
|
28/9/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Vĩnh Quang, Thành phố Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tư pháp
|
Nơi làm việc
|
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/12/2006
|
Số Điện thoại
|
0206.3956.226
|
|
|
|
5. Thanh Tra tỉnh
|
|
Họ và Tên |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
Ngày sinh
|
17/8/1975
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Thanh tra
|
Nơi làm việc
|
Thanh tra tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
20/10/2001
|
Số Điện thoại
|
0912127161
|
|
|
|
6. Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG QUỐC HÙNG
|
Ngày sinh
|
03/03/1977
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc Sỹ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
Nơi làm việc
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
08/11/2010
|
Số Điện thoại
|
0912.577.088
|
|
|
|
|
|
7. Sở Y tế
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG TUẤN PHONG
|
Ngày sinh
|
15/01/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên khoa cấp II- Y tế Công cộng
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Y tế
|
Nơi làm việc
|
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
19/9/2003
|
Số Điện thoại
|
0912.768.264
|
|
|
|
8. Sở Xây dựng
|
|
Họ và Tên
|
LƯƠNG TUẤN HÙNG
|
Ngày sinh
|
12/12/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Kỹ sư xây dựng, Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Xây dựng
|
Nơi làm việc
|
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
28/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0965.316.199
|
|
|
|
9. Sở Công Thương
|
|
Họ và Tên
|
ĐỒNG THỊ KIỀU OANH
|
Ngày sinh
|
30/3/1970
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Công Thương
|
Nơi làm việc
|
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
29/4/2023
|
Số Điện thoại
|
0982.455.313
|
|
|
|
10. Sở Nội vụ
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN LÂM THỊ TÚ ANH
|
Ngày sinh:
|
27/10/1971
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nội vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.424.739
|
|
|
|
11. Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
|
Họ và Tên
|
SẦM VIỆT AN
|
Ngày sinh
|
06/12/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
Nơi làm việc
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0912.292.390
|
|
|
|
12. Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN NGỌC THƯ
|
Ngày sinh
|
26/4/1974
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Nơi làm việc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/11/2002
|
Số Điện thoại
|
02063.856.930
|
|
|
|
13. Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG THỊ THANH HUYỀN
|
Ngày sinh
|
13/02/1980
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Uỷ viên UBND tỉnh
- Giám đốc SởKhoa học và Công nghệ
|
Nơi làm việc
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
04/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0919.686.288
|
|
|
|
14. Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
|
Họ và Tên
|
TRỊNH SỸ TÀI
|
Ngày sinh
|
14/5/1981
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Cai Bộ, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/9/2011
|
Số Điện thoại
|
02063.826.368
|
|
|
|
15. Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
|
Họ và Tên
|
BẾ VĂN HÙNG
|
Ngày sinh
|
09/11/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
TT Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
-Giám đốc Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
Nơi làm việc
|
Sở Dân tộc và Tôn giáo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/11/1994
|
Số Điện thoại
|
02063.853.591
|
|
|
|
16. Sở Tài chính
|
|
Họ và Tên
|
LƯU CÔNG HỮU
|
Ngày sinh
|
23/12/1984
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng.
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Nơi làm việc
|
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/11/2011
|
Số Điện thoại
|
0988888990
|
|
Danh sách Ủy viên UBND tỉnh
1. Công an tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
VŨ HỒNG QUANG
|
Ngày sinh
|
25/10/1968
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Công an tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Công an tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/10/1990
|
Số Điện thoại
|
0913298843
|
|
|
|
2. Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
ĐÀM MINH TUÂN
|
Ngày sinh
|
19/3/1974
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học (Chỉ huy Tham mưu cấp chiến dịch-chiến lược)
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Bộ CHQS tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30 /10/1996
|
Số Điện thoại
|
0982797686
|
|
|
3. Sở Ngoại vụ
|
|
Họ và Tên
|
PHẠM VĂN CAO
|
Ngày sinh
|
16/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Ngoại vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
25/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0989536117
|
|
|
|
4. Sở Tư pháp
|
|
Họ và Tên
|
ĐOÀN TRỌNG HÙNG
|
Ngày sinh
|
28/9/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Vĩnh Quang, Thành phố Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tư pháp
|
Nơi làm việc
|
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/12/2006
|
Số Điện thoại
|
0206.3956.226
|
|
|
|
5. Thanh Tra tỉnh
|
|
Họ và Tên |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
Ngày sinh
|
17/8/1975
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Thanh tra
|
Nơi làm việc
|
Thanh tra tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
20/10/2001
|
Số Điện thoại
|
0912127161
|
|
|
|
6. Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG QUỐC HÙNG
|
Ngày sinh
|
03/03/1977
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc Sỹ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
Nơi làm việc
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
08/11/2010
|
Số Điện thoại
|
0912.577.088
|
|
|
|
|
|
7. Sở Y tế
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG TUẤN PHONG
|
Ngày sinh
|
15/01/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên khoa cấp II- Y tế Công cộng
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Y tế
|
Nơi làm việc
|
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
19/9/2003
|
Số Điện thoại
|
0912.768.264
|
|
|
|
8. Sở Xây dựng
|
|
Họ và Tên
|
LƯƠNG TUẤN HÙNG
|
Ngày sinh
|
12/12/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Kỹ sư xây dựng, Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Xây dựng
|
Nơi làm việc
|
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
28/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0965.316.199
|
|
|
|
9. Sở Công Thương
|
|
Họ và Tên
|
ĐỒNG THỊ KIỀU OANH
|
Ngày sinh
|
30/3/1970
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Công Thương
|
Nơi làm việc
|
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
29/4/2023
|
Số Điện thoại
|
0982.455.313
|
|
|
|
10. Sở Nội vụ
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN LÂM THỊ TÚ ANH
|
Ngày sinh:
|
27/10/1971
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nội vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.424.739
|
|
|
|
11. Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
|
Họ và Tên
|
SẦM VIỆT AN
|
Ngày sinh
|
06/12/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
Nơi làm việc
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0912.292.390
|
|
|
|
12. Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN NGỌC THƯ
|
Ngày sinh
|
26/4/1974
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Nơi làm việc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/11/2002
|
Số Điện thoại
|
02063.856.930
|
|
|
|
13. Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG THỊ THANH HUYỀN
|
Ngày sinh
|
13/02/1980
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Uỷ viên UBND tỉnh
- Giám đốc SởKhoa học và Công nghệ
|
Nơi làm việc
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
04/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0919.686.288
|
|
|
|
14. Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
|
Họ và Tên
|
TRỊNH SỸ TÀI
|
Ngày sinh
|
14/5/1981
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Cai Bộ, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/9/2011
|
Số Điện thoại
|
02063.826.368
|
|
|
|
15. Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
|
Họ và Tên
|
BẾ VĂN HÙNG
|
Ngày sinh
|
09/11/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
TT Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
-Giám đốc Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
Nơi làm việc
|
Sở Dân tộc và Tôn giáo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/11/1994
|
Số Điện thoại
|
02063.853.591
|
|
|
|
16. Sở Tài chính
|
|
Họ và Tên
|
LƯU CÔNG HỮU
|
Ngày sinh
|
23/12/1984
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng.
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Nơi làm việc
|
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/11/2011
|
Số Điện thoại
|
0988888990
|
|
Danh sách Ủy viên UBND tỉnh
1. Công an tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
VŨ HỒNG QUANG
|
Ngày sinh
|
25/10/1968
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Công an tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Công an tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/10/1990
|
Số Điện thoại
|
0913298843
|
|
|
|
2. Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
ĐÀM MINH TUÂN
|
Ngày sinh
|
19/3/1974
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học (Chỉ huy Tham mưu cấp chiến dịch-chiến lược)
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Bộ CHQS tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30 /10/1996
|
Số Điện thoại
|
0982797686
|
|
|
3. Sở Ngoại vụ
|
|
Họ và Tên
|
PHẠM VĂN CAO
|
Ngày sinh
|
16/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Ngoại vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
25/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0989536117
|
|
|
|
4. Sở Tư pháp
|
|
Họ và Tên
|
ĐOÀN TRỌNG HÙNG
|
Ngày sinh
|
28/9/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Vĩnh Quang, Thành phố Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tư pháp
|
Nơi làm việc
|
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/12/2006
|
Số Điện thoại
|
0206.3956.226
|
|
|
|
5. Thanh Tra tỉnh
|
|
Họ và Tên |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
Ngày sinh
|
17/8/1975
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Thanh tra
|
Nơi làm việc
|
Thanh tra tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
20/10/2001
|
Số Điện thoại
|
0912127161
|
|
|
|
6. Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG QUỐC HÙNG
|
Ngày sinh
|
03/03/1977
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc Sỹ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
Nơi làm việc
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
08/11/2010
|
Số Điện thoại
|
0912.577.088
|
|
|
|
|
|
7. Sở Y tế
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG TUẤN PHONG
|
Ngày sinh
|
15/01/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên khoa cấp II- Y tế Công cộng
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Y tế
|
Nơi làm việc
|
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
19/9/2003
|
Số Điện thoại
|
0912.768.264
|
|
|
|
8. Sở Xây dựng
|
|
Họ và Tên
|
LƯƠNG TUẤN HÙNG
|
Ngày sinh
|
12/12/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Kỹ sư xây dựng, Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Xây dựng
|
Nơi làm việc
|
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
28/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0965.316.199
|
|
|
|
9. Sở Công Thương
|
|
Họ và Tên
|
ĐỒNG THỊ KIỀU OANH
|
Ngày sinh
|
30/3/1970
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Công Thương
|
Nơi làm việc
|
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
29/4/2023
|
Số Điện thoại
|
0982.455.313
|
|
|
|
10. Sở Nội vụ
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN LÂM THỊ TÚ ANH
|
Ngày sinh:
|
27/10/1971
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nội vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.424.739
|
|
|
|
11. Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
|
Họ và Tên
|
SẦM VIỆT AN
|
Ngày sinh
|
06/12/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
Nơi làm việc
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0912.292.390
|
|
|
|
12. Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN NGỌC THƯ
|
Ngày sinh
|
26/4/1974
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Nơi làm việc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/11/2002
|
Số Điện thoại
|
02063.856.930
|
|
|
|
13. Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG THỊ THANH HUYỀN
|
Ngày sinh
|
13/02/1980
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Uỷ viên UBND tỉnh
- Giám đốc SởKhoa học và Công nghệ
|
Nơi làm việc
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
04/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0919.686.288
|
|
|
|
14. Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
|
Họ và Tên
|
TRỊNH SỸ TÀI
|
Ngày sinh
|
14/5/1981
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Cai Bộ, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/9/2011
|
Số Điện thoại
|
02063.826.368
|
|
|
|
15. Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
|
Họ và Tên
|
BẾ VĂN HÙNG
|
Ngày sinh
|
09/11/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
TT Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
-Giám đốc Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
Nơi làm việc
|
Sở Dân tộc và Tôn giáo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/11/1994
|
Số Điện thoại
|
02063.853.591
|
|
|
|
16. Sở Tài chính
|
|
Họ và Tên
|
LƯU CÔNG HỮU
|
Ngày sinh
|
23/12/1984
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng.
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Nơi làm việc
|
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/11/2011
|
Số Điện thoại
|
0988888990
|
|
27/12/2023
Danh sách Ủy viên UBND tỉnh
1. Công an tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
VŨ HỒNG QUANG
|
Ngày sinh
|
25/10/1968
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Công an tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Công an tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/10/1990
|
Số Điện thoại
|
0913298843
|
|
|
|
2. Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
ĐÀM MINH TUÂN
|
Ngày sinh
|
19/3/1974
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học (Chỉ huy Tham mưu cấp chiến dịch-chiến lược)
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Bộ CHQS tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30 /10/1996
|
Số Điện thoại
|
0982797686
|
|
|
3. Sở Ngoại vụ
|
|
Họ và Tên
|
PHẠM VĂN CAO
|
Ngày sinh
|
16/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Ngoại vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
25/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0989536117
|
|
|
|
4. Sở Tư pháp
|
|
Họ và Tên
|
ĐOÀN TRỌNG HÙNG
|
Ngày sinh
|
28/9/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Vĩnh Quang, Thành phố Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tư pháp
|
Nơi làm việc
|
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/12/2006
|
Số Điện thoại
|
0206.3956.226
|
|
|
|
5. Thanh Tra tỉnh
|
|
Họ và Tên |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
Ngày sinh
|
17/8/1975
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Thanh tra
|
Nơi làm việc
|
Thanh tra tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
20/10/2001
|
Số Điện thoại
|
0912127161
|
|
|
|
6. Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG QUỐC HÙNG
|
Ngày sinh
|
03/03/1977
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc Sỹ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
Nơi làm việc
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
08/11/2010
|
Số Điện thoại
|
0912.577.088
|
|
|
|
|
|
7. Sở Y tế
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG TUẤN PHONG
|
Ngày sinh
|
15/01/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên khoa cấp II- Y tế Công cộng
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Y tế
|
Nơi làm việc
|
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
19/9/2003
|
Số Điện thoại
|
0912.768.264
|
|
|
|
8. Sở Xây dựng
|
|
Họ và Tên
|
LƯƠNG TUẤN HÙNG
|
Ngày sinh
|
12/12/1978
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Kỹ sư xây dựng, Thạc sỹ Quản lý đô thị và công trình
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Xây dựng
|
Nơi làm việc
|
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
28/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0965.316.199
|
|
|
|
9. Sở Công Thương
|
|
Họ và Tên
|
ĐỒNG THỊ KIỀU OANH
|
Ngày sinh
|
30/3/1970
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Công Thương
|
Nơi làm việc
|
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
29/4/2023
|
Số Điện thoại
|
0982.455.313
|
|
|
|
10. Sở Nội vụ
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN LÂM THỊ TÚ ANH
|
Ngày sinh:
|
27/10/1971
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nội vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.424.739
|
|
|
|
11. Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
|
Họ và Tên
|
SẦM VIỆT AN
|
Ngày sinh
|
06/12/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
Nơi làm việc
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0912.292.390
|
|
|
|
12. Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN NGỌC THƯ
|
Ngày sinh
|
26/4/1974
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Nơi làm việc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/11/2002
|
Số Điện thoại
|
02063.856.930
|
|
|
|
13. Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG THỊ THANH HUYỀN
|
Ngày sinh
|
13/02/1980
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Uỷ viên UBND tỉnh
- Giám đốc SởKhoa học và Công nghệ
|
Nơi làm việc
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
04/4/2011
|
Số Điện thoại
|
0919.686.288
|
|
|
|
14. Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
|
Họ và Tên
|
TRỊNH SỸ TÀI
|
Ngày sinh
|
14/5/1981
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Cai Bộ, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/9/2011
|
Số Điện thoại
|
02063.826.368
|
|
|
|
15. Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
|
Họ và Tên
|
BẾ VĂN HÙNG
|
Ngày sinh
|
09/11/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
TT Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
-Giám đốc Sở Dân tộc và Tôn giáo
|
Nơi làm việc
|
Sở Dân tộc và Tôn giáo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/11/1994
|
Số Điện thoại
|
02063.853.591
|
|
|
|
16. Sở Tài chính
|
|
Họ và Tên
|
LƯU CÔNG HỮU
|
Ngày sinh
|
23/12/1984
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng.
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Nơi làm việc
|
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/11/2011
|
Số Điện thoại
|
0988888990
|
|
|