1. Công an tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
VŨ HỒNG QUANG
|
Ngày sinh
|
25/10/1968
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ luật
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Công an tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Công an tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/10/1990
|
Số Điện thoại
|
0913298843
|
|
|
|
2. Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
|
Họ và Tên
|
ĐÀM MINH TUÂN
|
Ngày sinh
|
19/3/1974
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Việt, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học (Chỉ huy Tham mưu cấp chiến dịch-chiến lược)
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BTV Tỉnh ủy
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chỉ huy trưởng Bộ CHQS tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Bộ CHQS tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30 /10/1996
|
Số Điện thoại
|
0982797686
|
|
|
3. Sở Ngoại vụ
|
|
Họ và Tên
|
PHẠM VĂN CAO
|
Ngày sinh
|
16/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Ngoại vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
25/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0989536117
|
|
|
|
4. Sở Tư pháp
|
|
Họ và Tên
|
BÀN THANH HIỀN
|
Ngày sinh
|
29/11/1965
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Dao
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Thanh Long, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tư pháp
|
Nơi làm việc
|
Sở Tư pháp tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
22/12/2007
|
Số Điện thoại
|
0206.3956.226
|
|
|
|
5. Thanh Tra tỉnh
|
|
Họ và Tên |
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
Ngày sinh
|
17/8/1975
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Thanh tra
|
Nơi làm việc
|
Thanh tra tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
20/10/2001
|
Số Điện thoại
|
0912127161
|
|
|
|
6. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN THÁI HÀ
|
Ngày sinh
|
06/9/1967
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Nơi làm việc
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
22/12/1998
|
Số Điện thoại
|
0982.002.150
|
|
|
|
|
|
7. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
|
Họ và Tên
|
HOÀNG THỊ MỸ HẢO
|
Ngày sinh
|
28/9/1968
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Bế Triều, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học sư phạm chuyên ngành ngữ văn
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Nơi làm việc
|
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
28/4/2006
|
Số Điện thoại
|
0826.854.819
|
|
|
|
8. Sở Y tế
|
|
Họ và Tên
|
NÔNG TUẤN PHONG
|
Ngày sinh
|
15/01/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên khoa cấp II- Y tế Công cộng
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Y tế
|
Nơi làm việc
|
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
19/9/2003
|
Số Điện thoại
|
0912.768.264
|
|
|
|
9. Sở Xây dựng
|
|
Họ và Tên
|
ĐOÀN QUỐC CHÍNH
|
Ngày sinh
|
30/9/1969
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Vĩnh Quang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Xây dựng
|
Nơi làm việc
|
Sở Xây dựng tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
03/10/2004
|
Số Điện thoại
|
0912.130.383
|
|
|
|
10. Sở Công Thương
|
|
Họ và Tên
|
ĐỒNG THỊ KIỀU OANH
|
Ngày sinh
|
30/3/1970
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Công Thương
|
Nơi làm việc
|
Sở Công Thương tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
29/4/2023
|
Số Điện thoại
|
0982.455.313
|
|
|
|
11. Sở Nội vụ
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN LÂM THỊ TÚ ANH
|
Ngày sinh:
|
27/10/1971
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Nội vụ
|
Nơi làm việc
|
Sở Nội vụ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.424.739
|
|
|
|
12. Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
|
Họ và Tên
|
SẦM VIỆT AN
|
Ngày sinh
|
06/12/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
xã Mỹ Hưng, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch
|
Nơi làm việc
|
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
30/8/2000
|
Số Điện thoại
|
0912.292.390
|
|
|
|
13. Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Họ và Tên
|
NGUYỄN NGỌC THƯ
|
Ngày sinh
|
26/4/1974
|
Giới tính
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Nơi làm việc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/11/2002
|
Số Điện thoại
|
02063.856.930
|
|
|
|
14. Sở Khoa học và Công nghệ
|
|
Họ và Tên
|
BẾ ĐĂNG KHOA
|
Ngày sinh
|
04/7/1977
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Bế Triều, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCH Đảng bộ tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ
|
Nơi làm việc
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/6/2000
|
Số Điện thoại
|
0919.772.227
|
|
|
|
15. Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
|
Họ và Tên
|
TRỊNH SỸ TÀI
|
Ngày sinh
|
14/5/1981
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Nùng
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Cai Bộ, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh
|
Nơi làm việc
|
Văn phòng UBND tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/9/2011
|
Số Điện thoại
|
02063.826.368
|
|
|
|
16. Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
|
Họ và Tên
|
LƯU CÔNG HỮU
|
Ngày sinh
|
23/12/1984
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Thị trấn Hòa Thuận, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng.
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên BCSĐ UBND tỉnh
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Nơi làm việc
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
18/11/2011
|
Số Điện thoại
|
0988888990
|
|
|
|
17. Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
Họ và Tên
|
HOÀNG NGỌC SƠN
|
Ngày sinh
|
21/6/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Quang Long, Huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông
|
Nơi làm việc
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
26/02/2000
|
Số Điện thoại
|
0915.425.999
|
|
|
|
18. Ban Dân tộc
|
|
Họ và Tên
|
BẾ VĂN HÙNG
|
Ngày sinh
|
09/11/1964
|
Giới tính
|
Nam
|
|
|
Dân tộc
|
Tày
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
TT Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
- Trưởng Ban Dân tộc
|
Nơi làm việc
|
Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
01/11/1994
|
Số Điện thoại
|
02063.853.591
|
|
|
|
19. Sở Tài chính
|
|
Họ và Tên
|
HÀ NGỌC TÚ
|
Ngày sinh
|
04/3/1971
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hồng Nam - Huyện Tiên Lữ - Tỉnh Hưng Yên
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh
- Giám đốc Sở Tài chính
|
Nơi làm việc
|
Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
22/12/2001
|
Số Điện thoại
|
0943887668
|
|
|
|
|
|
|
20. Sở Giao thông vận tải
|
|
Họ và Tên
|
LÊ VĂN ĐỊNH
|
Ngày sinh
|
07/5/1979
|
Giới tính
|
Nam
|
Dân tộc
|
Kinh
|
Tôn giáo
|
Không
|
Quê quán
|
Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trình độ chính trị
|
Cao cấp lý luận
|
Trình độ chuyên môn
|
Đại học/Thạc sĩ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
- Ủy viên UBND tỉnh;
- Giám đốc Sở Giao thông vận tải
|
Nơi làm việc
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Cao Bằng
|
Ngày vào Đảng
|
11/12/1999
|
Số Điện thoại
|
0982519888
|